Có 2 kết quả:
厌恶人类者 yàn wù rén lèi zhě ㄧㄢˋ ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ ㄓㄜˇ • 厭惡人類者 yàn wù rén lèi zhě ㄧㄢˋ ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ ㄓㄜˇ
Từ điển Trung-Anh
misanthrope
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
misanthrope
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0